Cấu tạo vách ngăn vệ sinh Compact gồm những thành phần nào
Cấu tạo vách ngăn vệ sinh Compact là điều mà rất nhiều người băn khoăn. Đây là sản phẩm được sử dụng rất phổ biến trong các nhà vệ sinh công cộng hiện nay tạo nên sự sang trọng, đẳng cấp cho từng công trình. Ngoài ra chi phí sử dụng vách ngăn cũng ở mức vừa phải. Vậy cấu tạo vách ngăn vệ sinh Compact gồm những thành phần nào? Ưu và nhược điểm của vách ngăn này là gì? Hãy cùng Cửa Đại An tìm hiểu chi tiết trong bài viết này
Vách ngăn vệ sinh Compact là gì?
Vách ngăn Compact là loại vách ngăn được chế tạo từ vật liệu Compact HPL (High Pressure Phenolic Laminate), được hình thành qua quá trình ép nhiều lớp nhựa Phenolic dưới áp suất cao, khoảng 1430 PSI. Nhờ quy trình sản xuất này, Compact HPL có độ bền và độ cứng vượt trội so với vật liệu Laminate thông thường.
Một trong những đặc điểm nổi bật của vách ngăn Compact là khả năng chống nước và chống ăn mòn hoàn toàn. Tại Việt Nam, loại vách ngăn này thường được sử dụng phổ biến trong các khu vực vệ sinh hoặc trong các phòng thí nghiệm, nơi cần đảm bảo tính chống chịu với nước và các hóa chất.
Trong khi đó, tại các nước phương Tây, vách ngăn Compact lại được ứng dụng đa dạng hơn trong nhiều lĩnh vực, từ nội thất đến ngoại thất. Sản phẩm này được sử dụng để làm vách ốp tường, trần nhà, và nhiều công trình xây dựng khác, mang lại giải pháp thẩm mỹ và bền vững cho các công trình kiến trúc.
Cấu tạo vách ngăn vệ sinh Compact gồm những gì
1. Cấu tạo vách ngăn vệ sinh Compact - Lớp Kraft nén
Lớp giấy kraft nén là phần lõi chính trong cấu tạo vách ngăn vệ sinh Compact HPL, được tạo ra từ nhiều lớp giấy kraft ép dưới nhiệt độ và áp suất cao. Quá trình này không chỉ liên kết các lớp giấy lại với nhau mà còn làm cho chúng trở nên cứng cáp, bền bỉ. Lớp giấy kraft nén đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định độ cứng và độ bền của vách ngăn, mang lại khả năng chịu lực tốt và chống ẩm hiệu quả.
Nhờ lớp lõi này, vách ngăn Compact HPL có thể chịu được môi trường khắc nghiệt, như độ ẩm cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước, giúp duy trì cấu trúc và tính năng trong thời gian dài. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực công cộng như nhà vệ sinh hoặc những nơi có lưu lượng người sử dụng cao.
2. Cấu tạo vach ngăn Compact - Lớp Melamine bề mặt
Lớp melamine là lớp phủ ngoài của cấu tạo vách ngăn vệ sinh Compact HPL, có vai trò bảo vệ và nâng cao tính thẩm mỹ cho vách ngăn. Lớp melamine này được thiết kế để chống trầy xước, chống bám bẩn, và chống nước, giúp bề mặt luôn giữ được sự sạch sẽ và bóng đẹp.
Không chỉ bảo vệ tấm Compact HPL khỏi các tác động vật lý và hóa học, lớp melamine còn có sẵn trong nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau, từ màu trơn đến họa tiết vân gỗ, phù hợp với nhiều không gian thiết kế và yêu cầu thẩm mỹ khác nhau.
3. Thành phần hỗ trợ vách ngăn - Hệ phụ kiện
Hệ phụ kiện trong cấu tạo vách ngăn Compact HPL bao gồm các thành phần thiết yếu như thanh nhôm định hình, chân, ke, bản nẹp, tay nắm và khóa, tất cả đều được làm từ inox 304 cao cấp. Chất liệu này giúp các phụ kiện có khả năng chống gỉ sét, đảm bảo độ bền lâu dài.
Thanh nhôm định hình: Hỗ trợ cấu trúc vách ngăn, tạo nên khung đỡ vững chắc.
Chân và ke: Giúp cố định vách ngăn chắc chắn vào sàn và tường.
Bản nẹp và tay nắm: Tăng tính thẩm mỹ và tiện ích khi sử dụng.
Khóa: Đảm bảo tính riêng tư và an toàn cho các khu vực vệ sinh.
Toàn bộ hệ phụ kiện này không chỉ hoàn thiện chức năng của vách ngăn mà còn nâng cao chất lượng tổng Cacủa sản phẩm, tạo nên sự hài hòa và tính thẩm mỹ vượt trội.
Ưu và nhược điểm của vách ngăn vệ sinh Compact
1. Ưu điểm của vách ngăn Compact
Khả năng chịu lực tốt: Vách ngăn Compact được sản xuất từ nhiều lớp giấy kraft nén dưới áp suất cao, giúp tạo nên kết cấu bền vững, khả năng chịu lực tốt. Điều này đảm bảo sản phẩm không bị cong vênh hoặc hư hỏng
Khả năng chống thấm nước: Compact HPL được biết đến với tính năng chống nước vượt trội, giúp nó chịu được môi trường ẩm ướt như nhà vệ sinh mà không bị phồng rộp hay mục nát, kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Chống ẩm mốc: Vật liệu này không chỉ ngăn chặn sự thâm nhập của nước mà còn giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo vệ sinh và an toàn cho người sử dụng.
Đa dạng màu sắc và hoa văn: Lớp melamine phủ trên bề mặt có nhiều tùy chọn về màu sắc và họa tiết, từ các màu sắc đơn giản đến các hoa văn vân gỗ, giúp vách ngăn Compact phù hợp với nhiều không gian thiết kế khác nhau.
2. Nhược điểm của vách ngăn Compact
Giá thành tương đối cao: So với một số loại vách ngăn khác như vách ngăn nhựa hoặc MDF, vách ngăn Compact có giá thành cao hơn do tính chất bền bỉ và chất lượng vượt trội. Điều này có thể tạo ra thách thức cho các dự án có ngân sách hạn chế.
Cần kỹ thuật cao: Do độ cứng và dày đặc của vật liệu Compact, việc cắt và lắp đặt yêu cầu tay nghề cao và dụng cụ chuyên dụng. Nếu không được thực hiện đúng cách, sản phẩm có thể bị nứt hoặc không đảm bảo độ chính xác trong thi công.
Khó tháo lắp và di chuyển: Vách ngăn Compact rất chắc chắn và nặng, nên khi cần di chuyển hoặc tháo lắp có thể gặp khó khăn. Điều này có thể gây ra chi phí và công sức đáng kể khi cần thay đổi thiết kế hoặc di chuyển công trình.
Phụ thuộc vào lớp phủ melamine: Lớp phủ melamine tuy có khả năng chống xước và bám bẩn tốt, nhưng nếu bị trầy xước sâu hoặc hư hỏng, việc sửa chữa hoặc thay thế có thể gây tốn kém và ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ tổng thể.
Báo giá vách ngăn vệ sinh Compact chi tiết
1. Báo giá vách ngăn vệ sinh Compact HPL
Loại Vách Ngăn | Độ Dày (mm) | Phụ kiện | Giá (VNĐ/m²) |
Vách Ngăn Compact HPL | 12 | inox 201 | 800.000 – 1.100.000 |
Vách Ngăn Compact HPL | 12 | inox 304 | 900.000 – 1.700.000 |
Vách Ngăn Compact HPL | 12 | inox Aogao | 950.000 – 1.800.000 |
Vách Ngăn Compact HPL | 12 | inox Kinlong | 1.100.000 – 1.900.000 |
Vách Ngăn Compact HPL | 12 | inox Maghin | 1.100.000 – 1.900.000 |
Vách Ngăn Compact HPL | 18 | inox 201 | 1.200.000 – 1.700.000 |
Vách Ngăn Compact HPL | 18 | inox 304 | 1.300.000 – 1.900.000 |
Vách Ngăn Compact HPL | 18 | inox Aogao | 1.350.000 – 1.900.000 |
Vách Ngăn Compact HPL | 18 | inox Kinlong | 1.500.000 – 2.200.000 |
Vách Ngăn Compact HPL | 18 | inox Maghin | 1.500.000 – 2.200.000 |
2. Báo giá vách ngăn vệ sinh Compact Formica
Loại Vách Ngăn | Độ Dày (mm) | Phụ kiện | Giá (VNĐ/m²) |
Vách Ngăn Compact Formica | 12 | inox 201 | 1.850.000 – 2.100.000 |
Vách Ngăn Compact Formica | 12 | inox 304 | 1.950.000 – 2.700.000 |
Vách Ngăn Compact Formica | 12 | inox Aogao | 1.950.000 – 2.800.000 |
Vách Ngăn Compact Formica | 12 | inox Kinlong | 2.100.000 – 2.900.000 |
Vách Ngăn Compact Formica | 12 | inox Maghin | 2.200.000 – 2.900.000 |
Vách Ngăn Compact Formica | 18 | inox 201 | 2.800.000 – 3.200.000 |
Vách Ngăn Compact Formica | 18 | inox 304 | 2.900.000 – 3.300.000 |
Vách Ngăn Compact Formica | 18 | inox Aogao | 2.950.000 – 3.900.000 |
Vách Ngăn Compact Formica | 18 | inox Kinlong | 3.000.000 – 4.200.000 |
Vách Ngăn Compact Formica | 18 | inox Maghin | 3.100.000 – 4.200.000 |
3. Bảng giá vách ngăn vệ sinh Compact Aica, Maica
Loại Vách Ngăn | Độ Dày (mm) | Phụ kiện | Giá (VNĐ/m²) |
Vách Ngăn Compact Maica | 12 | inox 304 | 2.550.000 – 2.100.000 |
Vách Ngăn Compact Maica | 12 | inox 304 | 1.950.000 – 2.700.000 |
Vách Ngăn Compact Maica | 12 | inox Aogao | 1.950.000 – 2.800.000 |
Vách Ngăn Compact Maica | 12 | inox Kinlong | 2.100.000 – 2.900.000 |
Vách Ngăn Compact Maica | 12 | inox Maghin | 2.200.000 – 2.900.000 |
Vách Ngăn Compact Maica | 18 | inox 201 | 2.800.000 – 3.200.000 |
Vách Ngăn Compact Maica | 18 | inox 304 | 2.900.000 – 3.300.000 |
Vách Ngăn Compact Maica | 18 | inox Aogao | 2.950.000 – 3.900.000 |
Vách Ngăn Compact Maica | 18 | inox Kinlong | 3.000.000 – 4.200.000 |
Vách Ngăn Compact Maica | 18 | inox Maghin | 3.100.000 – 4.200.000 |
Xem thêm:
Trên đây, Cửa Đại An vừa chia sẻ tới các bạn những điều cần biết về cấu tạo và ưu nhược điểm của vách ngăn vệ sinh Compact. Cùng với đó là bảng giá chi tiết của một số mẫu vách ngăn Compact phổ biến. Để được tư vấn cụ thể về cấu tạo vách ngăn vệ sinh Compact, hãy liên hệ với chúng tôi tới Hotline 0934.281.198, chúng tôi sẽ hỗ trợ tận tình